Có 2 kết quả:
做张做势 zuò zhāng zuò shì ㄗㄨㄛˋ ㄓㄤ ㄗㄨㄛˋ ㄕˋ • 做張做勢 zuò zhāng zuò shì ㄗㄨㄛˋ ㄓㄤ ㄗㄨㄛˋ ㄕˋ
zuò zhāng zuò shì ㄗㄨㄛˋ ㄓㄤ ㄗㄨㄛˋ ㄕˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to put on an act (idiom); to pose
(2) to show theatrical affectation
(3) to indulge in histrionics
(2) to show theatrical affectation
(3) to indulge in histrionics
Bình luận 0
zuò zhāng zuò shì ㄗㄨㄛˋ ㄓㄤ ㄗㄨㄛˋ ㄕˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to put on an act (idiom); to pose
(2) to show theatrical affectation
(3) to indulge in histrionics
(2) to show theatrical affectation
(3) to indulge in histrionics
Bình luận 0